Маршрут автобуса 110 на карте Хошимина
/
ru
true
45
1527
74
62
50
Хошимин
271
36532
hochiminh-city
Ho Chi Minh City
48
10.821413
189
22071
106.630007
12
false
1,3,7,8
1020
9513
144
2
154
1410
43211
80446
3
16469
584630,0
708
11321
3776d4895b18
Добавить в избранное
Посмотрите остановки маршрута на карте
Траектория движения маршрута на карте
Cầu Kênh Lộ
 → 
Bến Đò Ấp 3
Cầu Kênh Lộ → Bến Đò Ấp 3
Bến Đò Ấp 3 → Cầu Kênh Lộ
Закрыть
Рейсы
Даты и дни работы
ежедневно
Круглый год
Расписание
05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 05:57, 06:09, 06:21, 06:33, 06:45, 06:57, 07:09, 07:21, 07:36, 07:51, 08:06, 08:21, 08:36, 08:51, 09:06, 09:21, 09:36, 09:51, 10:06, 10:21, 10:33, 10:45, 10:57, 11:09, 11:21, 11:33, 11:45, 12:00, 12:15, 12:30, 12:45, 13:00, 13:15, 13:30, 13:45, 14:00, 14:15, 14:30, 14:45, 15:00, 15:15, 15:30, 15:42, 15:54, 16:06, 16:18, 16:30, 16:42, 16:54, 17:06, 17:18, 17:30, 17:45, 18:00, 18:15, 18:30, 18:45, 19:00, 19:15, 19:30, 19:45
Город:
Хошимин
Вид и номер маршрута:
Автобус 110
Стоимость проезда:
7000 ₫
Маршрут следования:
Đi đến Phước Lộc:
Bến xe buýt Cầu Kênh Lộ – quay đầu dưới dạ Cầu Kênh Lộ - quay đầu trên đường Nguyễn Văn Tạo – Cầu Kênh Lộ - Đường Nguyễn Văn Tạo - nhánh rẽ sang đường số 1 – đường số 1- Đường Nguyễn Bình - Đường Huỳnh Tấn Phát - Đường Phạm Hữu Lầu - Đường Lê Văn Lương - Đường Đào Sư Tích - Bến đò Ấp 3 (Bến đò Bảy Bé)

Đi đến Hiệp Phước:
Bến đò Ấp 3 (Bến đò Bảy Bé) - Đường Đào Sư Tích - Đường Lê Văn Lương - Đường Phạm Hữu Lầu - Đường Huỳnh Tấn Phát - Đường Nguyễn Bình - Đường Nguyễn Văn Tạo - Cầu Kênh Lộ - quay đầu trên đường Nguyễn Văn Tạo – Bến xe buýt Cầu Kênh Lộ
Компания-перевозчик:
Công ty Cổ Phần Vận Tải 26
Дополнительная информация:
Tuyến số 110 (Hiệp Phước - Phước Lộc)
Đơn vị: Công ty Cổ Phần Vận Tải 26 [ĐT: 028.6683.2179]
Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá

Chi tiết giá vé:
- Vé lượt trợ giá: 7000 VNĐ
- Vé lượt trợ giá HSSV: 3000 VNĐ
- Vé miễn: 0 VNĐ
- Vé tập: 157500 VNĐ

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Trung tâm Quản lý giao thông công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (Hotline: 1022)
Техническая информация:
Длина траектории рейса №1: 26.87 км
Остановок: 50
Длина траектории рейса №2: 26.6 км
Остановок: 51
Последний раз редактировали:
Комментарии (0):
Отзывы  (0)Комментарии (0)
Отзывов еще нет – ваш может стать первымНаписать отзыв